Chiến thắng Điện Biên Phủ ngày 7/5/1954 là một trong những chiến thắng vĩ đại nhất trong lịch sử đấu tranh chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam. Không đơn thuần là một thắng lợi về mặt quân sự, đó còn là biểu tượng rõ nét nhất của sức mạnh chiến tranh nhân dân – một chiến lược toàn dân, toàn diện, khôn khéo và bền bỉ mà Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng Cộng sản Việt Nam đã vận dụng thành công trong công cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.
Bài viết sau đây sẽ đi sâu phân tích chi tiết từng khía cạnh về sức mạnh của chiến tranh nhân dân, lý giải vì sao đó lại là nhân tố quyết định đến chiến thắng huy hoàng tại Điện Biên Phủ, và những bài học quý báu mà thế hệ trẻ hôm nay cần nhận thức sâu sắc.
1. Khái niệm chiến tranh nhân dân
Chiến tranh nhân dân là chiến lược quân sự toàn dân, toàn diện, dựa trên sự kết hợp giữa ba lực lượng vũ trang (bộ đội chủ lực, bộ đội địa phương, dân quân tự vệ) cùng toàn thể nhân dân tham gia kháng chiến với nhiều hình thức khác nhau. Đây là sự kế thừa và phát triển tư tưởng “lấy dân làm gốc”, huy động tất cả tầng lớp nhân dân tham gia vào cuộc chiến một cách chủ động, không chỉ đóng vai trò hậu cần mà còn trực tiếp đấu tranh vũ trang, chính trị, binh vận…
Khác với chiến tranh thông thường ở các nước phương Tây, chiến tranh nhân dân mang tính toàn diện cả về thời gian, không gian, lực lượng và phương thức chiến đấu. Tại Việt Nam, chiến tranh nhân dân luôn được gắn liền với truyền thống yêu nước, tinh thần kiên cường bất khuất và sức mạnh đoàn kết của toàn dân tộc.
2. Bối cảnh lịch sử trước chiến dịch Điện Biên Phủ
2.1 Cuộc kháng chiến chống Pháp bền bỉ
Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, Việt Nam tuyên bố độc lập, nhưng thực dân Pháp quay lại xâm chiếm lần nữa, mở đầu cuộc kháng chiến chống Pháp kéo dài suốt 9 năm (1945 – 1954). Trong suốt thời gian đó, Đảng và Bác Hồ đã từng bước xây dựng thế trận chiến tranh nhân dân, kết hợp giữa vùng tự do và vùng địch hậu, giữa đấu tranh chính trị và đấu tranh vũ trang.
2.2 Âm mưu “con nhím” của Pháp tại Điện Biên Phủ
Điện Biên Phủ là thung lũng chiến lược ở Tây Bắc, được Pháp kỳ vọng sẽ là “pháo đài bất khả xâm phạm”, cô lập vùng Tây Bắc và chia cắt liên lạc giữa Việt Nam và Lào. Thực dân Pháp xây dựng 49 cứ điểm kiên cố tại đây với sự yểm trợ của không quân, hỏa lực hiện đại và quân số lên đến gần 17.000 tên lính tinh nhuệ.
3. Tư tưởng chỉ đạo chiến tranh nhân dân của Đảng ta
Ngay từ những năm đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp, Đảng Cộng sản Việt Nam đã xác định phương châm chiến đấu là “trường kỳ kháng chiến, tự lực cánh sinh, toàn dân đánh giặc”. Trọng tâm là phát huy mọi tiềm lực của nhân dân, của dân tộc và coi nhân dân là trung tâm, là chủ thể của kháng chiến.
Chiến tranh nhân dân không chỉ có lực lượng vũ trang mà còn cả làng mạc, tuyến đường, người già, trẻ nhỏ, tất cả đều góp công sức vào kháng chiến. Những yếu tố này đã được kết tinh rõ nét tại chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
4. Sức mạnh chiến tranh nhân dân thể hiện qua từng khía cạnh tại Điện Biên Phủ
4.1 Sức mạnh về con người – toàn dân tham gia kháng chiến
Trong chiến dịch Điện Biên Phủ, hơn 260.000 dân công hỏa tuyến đã tham gia vận chuyển lương thực, đạn dược, vũ khí, quân nhu lên Điện Biên. Trong đó, có nhiều tuyến đường vận tải bằng xe thồ, gánh bộ trên các cung đường hiểm trở dài đến 500-700 km từ hậu phương Việt Bắc.
Phụ nữ, người già, thanh niên xung phong, dân quân tự vệ… tất cả đều gác lại công việc cá nhân để phục vụ kháng chiến. Sự hy sinh, bền bỉ và lòng quả cảm của lực lượng hậu cần nhân dân là nền tảng bảo đảm cho bộ đội chủ lực duy trì sức chiến đấu liên tục trong suốt hơn 50 ngày đêm trên mặt trận.
4.2 Sức mạnh về tổ chức – kết hợp ba thứ quân
Chiến tranh nhân dân tại Điện Biên thể hiện rõ qua cách tổ chức ba lực lượng: bộ đội chủ lực (đơn vị đánh lớn như Đại đoàn 304, 308, 312, 316), bộ đội địa phương (bám nắm địa hình, phối hợp tác chiến, di chuyển linh hoạt) và dân quân du kích (quấy rối, thu thập tin tức tình báo, dẫn đường).
Cách tổ chức trận địa, đào công sự bao vây dần theo chiến thuật “vòng cung khép kín” đều do chính nhân dân cùng với bộ đội thực hiện. Việc đào hầm hào áp sát trung tâm Him Lam, Đồi A1… đòi hỏi sự tổ chức, phối hợp và tinh thần quyết tâm của toàn dân.
4.3 Sức mạnh về hậu cần – thần kỳ vận chuyển trên Trường Sơn
Không có xe cơ giới, máy bay vận tải, nhưng người dân Việt Nam đã làm nên kỳ tích hậu cần trong chiến tranh. Hàng nghìn tấn vũ khí, lương thực được vận chuyển chỉ bằng xe đạp thồ, gùi, gánh – thể hiện sức sáng tạo và tinh thần quyết tâm “thóc không thiếu một cân, quân không thiếu một người”.
Các tuyến đường mòn, đường tắt, cầu phao qua sông suối, nhà trạm nghỉ cho dân công cũng đều do người dân địa phương xây dựng. Đây là minh chứng sống động cho sức mạnh chiến tranh nhân dân không chỉ là lực lượng mà còn ở tư duy tổ chức độc đáo, thích ứng với tình hình thực tế.
4.4 Sức mạnh ý chí – tinh thần quyết tử vì Tổ quốc
Điện Biên không chỉ là nơi diễn ra trận chiến vũ trang, mà còn là điểm hội tụ của tinh thần yêu nước, khát vọng độc lập, tự do mãnh liệt của cả dân tộc. Những câu nói bất hủ như “Quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh”, “Sống bám đá, chết hóa đá thành anh hùng” đã làm nên sức mạnh vượt qua mọi gian khổ để giành chiến thắng.
Các tấm gương anh dũng như Tô Vĩnh Diện, Phan Đình Giót, Bế Văn Đàn… là minh chứng cho khát vọng giành thắng lợi bằng mọi giá – điều mà không một loại vũ khí hiện đại nào của kẻ thù có thể phá vỡ.
Tìm hiểu thêm các bài viết của Gamego.vn về Điện Biên Phủ: